SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bôi bẩn;
vấy bẩn;
das Kind hat beim Essen gesudelt : đứa trẻ bôi bẩn khi ăn.
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
vẽ bẩn;
viết bẩn;
viết nguệch ngoạc (schmieren);
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm qua quít;
làm cẩu thả;