zusammenschustern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm dối;
làm cẩu thả;
murksen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, ý khỉnh thường) làm ẩu;
làm cẩu thả;
verhu /dein (sw. V.; hat) (landsch. ugs.)/
làm cẩu thả;
làm qua quít;
sudelig,sudlig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
làm qua quít;
làm cẩu thả (nachlässig, liederlich);
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm qua quít;
làm cẩu thả;
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) làm tồi;
làm ẩu;
làm cẩu thả;
negligieren /[..,'3Ì:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm cẩu thả;
chểnh mảng;
không chú ý (vernachlässigen, nicht beachten);
schlunzen /(sw. V.) (md., nordd.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) làm vội;
làm vụng về;
làm cẩu thả;
fuseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
làm việc một cách vội vàng;
làm cẩu thả;
hu /dein (sw. V.; hat) (landsch. ugs )/
làm ẩu;
làm cẩu thả;
làm ăn tắc trách;
schmuddeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm cẩu thả;
làm bẩn;
bôi bẩn;
dây bẩn;
fuddeln,fudeln /(sw. V.; hat) (landsch. abwertend)/
làm cẩu thả;
làm dốì;
làm qua loa đại khái (pfuschen);
stümperhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
làm ẩu;
làm cẩu thả;
kém;
tồi;
xấu;
vụng (unvollkommen, schlecht);