Việt
làm ẩu
làm ngoại
làm phụ
làm cẩu thả.
làm cẩu thả
Anh
fiddel around
Đức
murksen
murksen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng, ý khỉnh thường) làm ẩu; làm cẩu thả;
murksen /vi (thổ ngũ)/
làm ngoại, làm phụ, làm ẩu, làm cẩu thả.