Việt
làm vội
làm vụng về
làm cẩu thả
đi cà lơ phất phơ
Đức
schlunzen
schlunzen /(sw. V.) (md., nordd.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) làm vội; làm vụng về; làm cẩu thả;
(ist) (từ lóng, ý khỉnh thường) đi cà lơ phất phơ;