Việt
làm vội
làm vụng về
làm cẩu thả
thực hiện nhanh
cần giải quyết gấp
Đức
eilen
sich beeilen
hasten
schlunzen
eiien
die Angelegenheit eilt
sự việc cần phải nhanh chóng giải quyết.
schlunzen /(sw. V.) (md., nordd.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) làm vội; làm vụng về; làm cẩu thả;
eiien /(sw. V.)/
(hat) làm vội; thực hiện nhanh; cần giải quyết gấp;
sự việc cần phải nhanh chóng giải quyết. : die Angelegenheit eilt
eilen vi, sich beeilen, hasten vi