fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
schlunzen /(sw. V.) (md., nordd.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) làm vội;
làm vụng về;
làm cẩu thả;
wursteln,wurschteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm việc lung tung;
làm vụng về;
làm không có kê' hoạch;