fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(ist) đi quanh một cách lén lút;
fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) lật lọng;
bịp bợm;
lừa dối;
đánh tráo;
lừa gạt (täuschen);
fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hát) sờ soạng;
lần mò tìm vật gì;
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(ist) đi quanh một cách lén lút;
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) lật lọng;
bịp bợm;
lừa dôì;
đánh tráo;
lừa gạt (täuschen);