TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuscheln

đi quanh một cách lén lút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật lọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịp bợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh tráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ soạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần mò tìm vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa dôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fuscheln

fuscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fusehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/

(ist) đi quanh một cách lén lút;

fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) làm vụng về; làm việc cẩu thả (pfuschen);

fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/

(hat) lật lọng; bịp bợm; lừa dối; đánh tráo; lừa gạt (täuschen);

fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/

(hát) sờ soạng; lần mò tìm vật gì;

fusehen,fuscheln /(sw. V.)/

(ist) đi quanh một cách lén lút;

fusehen,fuscheln /(sw. V.)/

(hat) làm vụng về; làm việc cẩu thả (pfuschen);

fusehen,fuscheln /(sw. V.)/

(hat) lật lọng; bịp bợm; lừa dôì; đánh tráo; lừa gạt (täuschen);