fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) làm vụng về;
làm việc cẩu thả (pfuschen);
schlumpen /(landsch.)/
làm việc lôỉ thôi;
làm việc cẩu thả;
schludern /['Jlu:darn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm việc qua loa;
làm việc cẩu thả;
làm việc không đến nơỉ đến chốn;