Việt
làm việc qua loa
làm việc cẩu thả
làm việc không đến nơỉ đến chốn
Đức
schludern
schludern /['Jlu:darn] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm việc qua loa; làm việc cẩu thả; làm việc không đến nơỉ đến chốn;