schwindelhaft /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
(selten) không trung thực;
lừa dôì;
gian lận (unaufrichtig);
vorspiegeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừa gạt;
lừa dôì;
giả vờ (vortäuschen);
hắn giả vờ làm cho họ tin là hắn đang trong cảnh khốn khó. : er spiegelte ihnen eine Notlage vor
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) lật lọng;
bịp bợm;
lừa dôì;
đánh tráo;
lừa gạt (täuschen);