verladen /(st. V.; hat)/
(ugs ) lừa gạt (betrügen);
einkochen /(sw. V.; hat):'l. (hoa quả, rau) nấu chín và đóng kín khí để giữ lâu, đóng hộp bảo quản (konservieren). 2. bay hơi, bốc hơi, cô đặc; die Soße muss noch etwas einkochen/
(ôsterr ) (scherzh ) lừa gạt (betrügen);
anscheißen /(st. V.) (thô tục)/
(hat) lừa gạt;
bịp (betrügen);
anh đã bị lừa một vố năng khi mua chiếc xe tồi tệ này. : mit diesem Vehikel bist du aber gründlich angeschissen worden
Linkehandregel /die (o. PI.) (Physik)/
lừa gạt;
lừa đảo (täuschen, hereinlegen);
beschuppen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lừa gạt;
lừa đảo (beschupsen);
beschupsen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) lừa gạt;
gạt gẫm;
tao không định gạt mày đâu. : ich habe dich nicht beschup- sen wollen
betakeln /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) lừa đảo;
lừa gạt (betrügen);
gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/
(hat) (geh ) đánh lừa;
lừa gạt;
leimen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lừa dốì;
lừa bịp;
lừa gạt;
verschaukeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh lừã;
lừa gạt;
lừa đảo;
bescheißen /(st. V.; hat)/
(từ lóng) lừa phỉnh;
lừa đảo;
lừa gạt (bettügen, Über vorteilen);
lừa gạt ai lấy cái gì : jmdn. um etw. bescheißen bọn họ đã gạt chúng ta lấy mất 100 Euro rồi. : die haben uns um hundert Euro beschissen
betuppen /[ba'tupan] (sw. V.; hat) (landsch.)/
lợi dụng;
đánh' lừa;
lừa gạt (Übervor teilen, übers Ohr hauen);
begaunern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
lừa gạt;
đánh lừa;
lừa bịp (Übervor teilen);
những người già nua cả tin thường bị bọn thương buôn vô lương tâm lường gạt. : gutgläubige alte Leute werden immer wieder von skrupellosen Geschäfte machern begaunert
gauklerisch /(Adj.) (geh. abwertend)/
đánh lừa;
lừa gạt;
bịp bợm (vorspiegelnd, vortäu schend, vorgaukelnd);
verkohlen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trêu đùa;
trêu ghẹo;
chế giễu;
lừa gạt;
tụi bây đừng tưởng sẽ gạt được tao đâu. : glaubt nicht, ihr könntet mich verkohlen
vorspiegeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừa gạt;
lừa dôì;
giả vờ (vortäuschen);
hắn giả vờ làm cho họ tin là hắn đang trong cảnh khốn khó. : er spiegelte ihnen eine Notlage vor
bluffen /[auch: bloefon, osterr. auch: blafan] (sw. V.; hat)/
lừa gạt;
lừa đảo;
lường gạt;
đánh lừa (irreführen, täuschen);
ubertolpeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừá phỉnh;
lừa gạt;
lừa đảo;
tragen /ở thì Präte ritum - Konjunktiv n (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). trũ.gen (st V.; hat)/
đánh lùa;
lùa dối;
lường gạt;
lừa gạt (täuschen, irrefuhien);
vẻ bề ngoài đánh lừa. : der äußere Schein trügt
anmeiern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lừa gạt;
lừa đảo;
gạt gẫm;
lừa dô' i (bettiigen);
fuscheln /(sw. V.) (landsch.)/
(hat) lật lọng;
bịp bợm;
lừa dối;
đánh tráo;
lừa gạt (täuschen);
fusehen,fuscheln /(sw. V.)/
(hat) lật lọng;
bịp bợm;
lừa dôì;
đánh tráo;
lừa gạt (täuschen);
abluchsen /[’apluksan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) lừa gạt;
gạt gẫm;
dụ dỗ ai để lấy tiền hay vật gì (ablisten);
gạt ai để lấy tờ mười Euro-, ich will mal sehen, ob ich ihnen ein Kilo Zucker abluchsen kann: chờ xem tao có dụ được họ để lấy một ký đường hay không. : jmdm. einen Zehneuro schein abluchsen
mystifizieren /[mYstifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thần bí hóa;
bí ẩn hóa (veraltet) lừa phỉnh;
đánh lừa;
lừa gạt (täuschen, nreführen);
äffen /(sw. V.; hat)/
(geh ) trêu;
ghẹo;
trêu chọc;
chọc ghẹo;
lừa gạt;
lừa phỉnh ài (irreführen, narren, täuschen);