trügen /vt/
đánh lùa, lùa dôi, lưòng gạt, lửa gạt.
düpieren /vt/
nói dối, lừa dổi, đánh lùa, lùa, bịp.
vorspiegeln /vt (j-m)/
phỉnh phò, đánh lùa, lừa gạt, lường gạt, phỉnh.
veralbem /vt/
đánh lùa, đánh lận, lùa dổi, lừa bịp, bịp bợm.
bluffen /vt/
lủa gạt, lủa đao, lường gạt, đánh lùa, phỉnh phò.
täuschen /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lửa bịp, lừa, bịp;
belemmem /vt/
nói dổi, lừa dổi, đánh lùa, lùa bịp, lùa, bịp.
foppen /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, đánh lùa, lừa phỉnh, lừa đao, lừạ gạt; j-n bis auf Blut - làm ai mất tự chủ.
einwickeln /vt/
1. quấn tã; 2. đánh lùa, đánh lận, lửa dối, lùa bịp, bịp bợm, lửa gạt, lùa đáo;
Trug /m -(e/
1. [sự] đánh lùa, lưòng gạt, lừa gạt, lừa bịp, lừa dối; 2. âo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, ảo mộng.
vormachen /vt/
1. lắp, kháp, lắp... vào, kháp... vào, gắn... vào; 2. Ij-m) chỉ, hưóng dẫn, chỉ dẫn (cho ai cách làm); 3. (j-m) lừa dổi, nói dói, đánh lùa, lừa bịp, lừa, bịp.