Việt
lường gạt
lủa gạt
lủa đao
đánh lùa
phỉnh phò.
lừa gạt
lừa đảo
đánh lừa
Đức
bluffen
bluffen /[auch: bloefon, osterr. auch: blafan] (sw. V.; hat)/
lừa gạt; lừa đảo; lường gạt; đánh lừa (irreführen, täuschen);
bluffen /vt/
lủa gạt, lủa đao, lường gạt, đánh lùa, phỉnh phò.