ansohlen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đánh lừa;
bịp (betrügen);
Komödiespielen
giả vờ;
đánh lừa;
bemogeln /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
đánh lừa;
gạt gẫm;
behumpsen,behumsen /[ba'humpsan, ba'humzan] (sw. V.; hat) (ugs., bes. ostmd.)/
đánh lừa;
gạt gẫm (hereinlegen, leicht betrügen);
: du willst mich wohl behumpsen? lừa gạt lẫn nhau. : mày định lừa tao à?' , sich gegenseitig einander behumpsen
nasführen /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
xỏ mũi (ai);
gau /kein [’gaukaln] (sw. V.)/
(hat) (geh ) đánh lừa;
lừa gạt;
austricksen /(sw. V.; hat)/
(Sportspr , bes Ballspiele Jargon) đánh lạc hướng;
đánh lừa (geschickt aus-, umspielen);
anh ta đã đánh lạc hướng cầu thủ hậu vệ đối phương. : er trickste den Verteidiger aus
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đánh lừa;
dùng thủ đoạn;
anschmieren /làm bẩn ai/mình/vật gì bằng thứ gì 2. (ugs. abwertend) tô, trát, vẽ ngoệch ngoạc; sie hat sich allzu sehr angeschmiert/
(từ lóng) nói dối;
lừa dối;
đánh lừa (täuschen, betrügen);
illusionieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đánh lừa;
lừa phỉnh;
lừa bịp (täuschen);
bevorteilen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) lừa dốì;
đánh lừa;
lường gạt (Übervorteilen);
begaunern /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
lừa gạt;
đánh lừa;
lừa bịp (Übervor teilen);
những người già nua cả tin thường bị bọn thương buôn vô lương tâm lường gạt. : gutgläubige alte Leute werden immer wieder von skrupellosen Geschäfte machern begaunert
gauklerisch /(Adj.) (geh. abwertend)/
đánh lừa;
lừa gạt;
bịp bợm (vorspiegelnd, vortäu schend, vorgaukelnd);
gaukel /haft (Adj.) (geh. abwertend)/
đánh lừa;
lừa lọc;
do ảo giác (gauklerisch);
foppen /[’fopan] (sw. V.; hat)/
trêu;
ghẹo;
đánh lừa;
gạt chơi;
hereinlegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) chơi khăm;
đánh lừa;
chơi xỏ;
gạt;
người bán hàng đã gạt ông ấy khi (ông ấy) mua máy hút bụi. : der Verkäufer hatte ihn beim Kauf des Staubsaugers hereingelegt
neppen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
đánh lừa;
lừa bịp;
tính giá quá cao;
mogeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gian lận;
bịp bợm;
lừa bịp;
đánh lừa;
gian lận khi làm bài kiềm tra. : bei der Klas- senarbeit mogeln
vorspiegeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừa gạt;
lừa dôì;
giả vờ (vortäuschen);
hắn giả vờ làm cho họ tin là hắn đang trong cảnh khốn khó. : er spiegelte ihnen eine Notlage vor
bluffen /[auch: bloefon, osterr. auch: blafan] (sw. V.; hat)/
lừa gạt;
lừa đảo;
lường gạt;
đánh lừa (irreführen, täuschen);
betrugerisch /(Adj.)/
lừa dôi;
đánh lừa;
lường gạt;
lừa đảo;
narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/
nhạo báng;
chế giễu;
đánh lừa;
gạt chơi (irre führen, täuschen);
schummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đánh lừa;
lừa bịp;
nói dôi;
lừa dốì;
ubertolpeln /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
lừá phỉnh;
lừa gạt;
lừa đảo;
einseifen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đánh lừa;
lừa phỉnh;
lừa bịp;
lường gạt (betrügen);
veralbern /(sw. V.; hat)/
đánh lừa;
đánh lận;
lừa dô' i;
lừa bịp;
vorgaukeln /(sw. V.; hat)/
nói dô' i;
lừa dối;
đánh lừa;
lừa bịp;
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lừa dô' i;
nói dối;
đánh lừa;
lừa bịp;
mày không thề giở trò bịp tao đâu! : mir kannst du doch nichts vormachen!
düpieren /[dy'prron] (sw. V.; hat) (geh.)/
nói dối;
lừa dối;
đánh lừa;
lừa;
bịp (täuschen, überlisten);
bienden /(sw. V.; hat)/
che lấp;
che kín;
che đậy;
ngụy trang;
đánh lừa (täuschen);
hắn đã làm cô ấy bị nhầm, bời thái độ lịch thiệp của mình. : er blendet sie durch sein liebenswürdiges Benehmen
betrügen /(st. V.; hat)/
nói dốỉ;
lừa dối;
đánh lừa;
lừa bịp;
gian lận (täuschen, irreführen, hintergehen);
: sich [in etw. (Dat.)]
mystifizieren /[mYstifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thần bí hóa;
bí ẩn hóa (veraltet) lừa phỉnh;
đánh lừa;
lừa gạt (täuschen, nreführen);