vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chỉ;
hướng dẫn;
chỉ dẫn (cho ai cách làm);
jmdm. etw. vormachen : làm mẫu cho ai cái gì darin macht ihm niemand etwas vor : anh ta nắm vững kỹ năng ấy (không cần ai chỉ dẫn nữa).
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lừa dô' i;
nói dối;
đánh lừa;
lừa bịp;
mir kannst du doch nichts vormachen! : mày không thề giở trò bịp tao đâu!
vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lắp vào;
kháp vào;
gắn vào (vorlegen);