anschuhen /vt/
lắp vào (giày), đính vào (giày).
eingeschaltet /ỉpartỉl/
ỉpartỉl 1. [để] lắp vào, lồng vào, đặt vào; 2. (điện) [đươc] nói, mắc vào; II a nhuận (về năm, tháng...).
einarbeiten /vt/
1. tập cho... quen (làm cho.. .quen) công việc; 2. lắp vào, đặt vào; 3. đưa... vào; die Forderung in die Resolution đưa yêu sách vào quyết nghị;
Adjustierung /f =, -en/
1. sự cắp phát quân phục, trang phục, bộ đông phục; 2. [sự] lắp vào, ráp vào.
Einsetzung /í =, -en/
1. [sự] lắp (lồng, đặt) vào, nắn (chắp) lại; 2. [sự] bổ nhiệm, củ, bổ nhậm, chỉ định; 3. [sự] đưa vào, đem vào.
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;
Einrückung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).
einbauen /t/
1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
Einstellung /f =, -en/
1. [sự] lắp (đặt, lồng) vào; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, thiết bị, điều chỉnh, định vị, điều hưỏng; 3. quan điểm, quan niệm; 4. [sự] đình chirl, đình đốn, đình trệ, ngừng trệ, ngừng; 5. (quân sự) địa điểm triệu tập.
redenstellen /vt/
lắp [lông, đặt]... vào; -
einschalten /vt/
1. lắp (lổng, dặt)... vào; 2. (điện đài) mỏ; nối;
Einschaltung /f =, -en/
1. [sự] lắp (dặt, lồng)... vào; 2. (điện, rađiô) [sự] mỏ (dải...); tham gia, bắt đầu chạy (việc).
einsetzen /1 vt/
1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);