TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp vào

lắp vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hợp nhát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cho chay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khởi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lổng vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sửa lắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chèn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đính vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập cho... quen công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắp phát quân phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đông phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láén trúc trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gá vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khớp.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

lắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài khuy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào áo choàng bằng cách cài khuy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm thích ứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xây gắn vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xây chen vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lắp vào

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chirl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm triệu tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. đưa vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt
lắp ... vào

lắp ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: seine ganze Kraft ~ cống hién toàn bô sức lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lắp vào

incorporate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to slip over

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to put in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to put on

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mount

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adapt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inject

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

build in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

embed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

house

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fit 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

ada

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

inbuilt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lắp vào

insert

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lắp vào

anbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lắp vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich anpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anpassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anschuhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingeschaltet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adjustierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einrückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmontieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einknÖpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lắp vào

Einsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lắp ... vào

redenstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies wird an im Kalander eingebauten Walzen durchgeführt.

Điều này được thực hiện trên các trục lăn được lắp vào trong máy cán láng.

 Obere Containerplatte zur Befestigung an der Heizpresse.

(3)Tấm giữ phía trên bộ phận khung chứa để lắp vào máy ép nung nóng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jeder Behälter ist durch zwei Halterungen mit dem Fahrzeug verbunden.

Mỗi bình chứa được lắp vào xe bằng hai vòng kẹp.

Dieser ist an der Radaufhängung befestigt.

Bộ phận này được lắp vào hệ thống treo bánh xe.

Filter und gelegentlich auch Ölkühler sind dazwischen geschaltet (Bild 1).

Bộ lọc và đôi khi bộ làm mát dầu được lắp vào giữa mạch (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen trên tàu.

die Bolzen in die Bohrlöcher passen

lắp chốt vào lỗ khoan.

etw. in etw. (Akk.)

ein Werkstück in den Schraubstock spannen

cặp một vật gia công trên ê-tô.

etw. in etw. (Akk.)

eine Lampe an der/( seltener

) an die Decke anbringen: bắt một cái đèn vào trần nhà.

etw. zu etw. fügen (fig.)

bổ sung cái gì vào điều gì

er fügte das Brett wieder in die Tür

ông ta lắp miếng ván vào khung cửa.

etw. in etw. (Akk.)

etw. in etw. (Akk.)

ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen

lắp ống nối vào một cái ống

tief angesetzte Taschen

những cái túi được may thấp.

etw. in etw. (Akk.)

einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schränke einbauen

đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).

einen Flicken einsetzen vá

(cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5.

sein Lében einsetzen

liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inbuilt

xây gắn vào, xây chen vào, lắp vào

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ada

Làm thích ứng, tra vào, lắp vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmontieren /(sw. V.; hat)/

lắp vào; lắp đặt [an + Akk od Đat: vào ];

: einen trên tàu.

einarbeiten /(sw. V.; hat)/

lắp vào; đặt vào [in + Akk : vào ];

einbauen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; ráp (một bộ phận ) vào (einsetzen, montieren);

passen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; tra vào; gắn vào;

lắp chốt vào lỗ khoan. : die Bolzen in die Bohrlöcher passen

vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lắp vào; kháp vào; gắn vào (vorlegen);

einlegen /(sw. V.; hat)/

đặt vào; xếp vào; lắp vào;

: etw. in etw. (Akk.)

einziehen /(unr. V.)/

(hat) gắn vào; lắp vào; chen vào giữa;

spannen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; gắn vào; cặp chặt; kẹp chặt;

cặp một vật gia công trên ê-tô. : ein Werkstück in den Schraubstock spannen

einfugen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; lồng vào; đặt vào; tra vào;

: etw. in etw. (Akk.)

anbringen /(unr. V.; hat)/

ghép vào; lắp vào; đặt vào; đóng vào;

) an die Decke anbringen: bắt một cái đèn vào trần nhà. : eine Lampe an der/( seltener

fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/

lắp vào; lồng vào; gắn vào; thêm vào;

bổ sung cái gì vào điều gì : etw. zu etw. fügen (fig.) ông ta lắp miếng ván vào khung cửa. : er fügte das Brett wieder in die Tür

einlassen /(st. V.; hat)/

lắp vào; gắn vào; đính vào; nhận vào; khảm vào (einpassen, einsetzen);

: etw. in etw. (Akk.)

einsetzen /(sw. V.; hat)/

lắp vào; lồng vào; đặt vào; thả vào; thêm vào;

: etw. in etw. (Akk.)

ansetzen /(sw. V.; hat)/

đơm; đính; khâu vào; cài; găm chặt vào; lắp vào;

lắp ống nối vào một cái ống : ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen những cái túi được may thấp. : tief angesetzte Taschen

einknÖpfen /(sw. V.; hat)/

cài khuy vào; lắp vào; gắn (mũ, lóp lót) vào áo choàng bằng cách cài khuy;

: etw. in etw. (Akk.)

einspannen /(sw. V.; hat)/

lồng vào; lắp vào; kẹp chặt; cặp chặt; siết chặt; căng; giương; trương;

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ. : einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

Từ điển toán học Anh-Việt

insert

. đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào

Từ điển ô tô Anh-Việt

fit 2 v.

Lắp vào, ăn khớp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschuhen /vt/

lắp vào (giày), đính vào (giày).

eingeschaltet /ỉpartỉl/

ỉpartỉl 1. [để] lắp vào, lồng vào, đặt vào; 2. (điện) [đươc] nói, mắc vào; II a nhuận (về năm, tháng...).

einarbeiten /vt/

1. tập cho... quen (làm cho.. .quen) công việc; 2. lắp vào, đặt vào; 3. đưa... vào; die Forderung in die Resolution đưa yêu sách vào quyết nghị;

Adjustierung /f =, -en/

1. sự cắp phát quân phục, trang phục, bộ đông phục; 2. [sự] lắp vào, ráp vào.

Einsetzung /í =, -en/

1. [sự] lắp (lồng, đặt) vào, nắn (chắp) lại; 2. [sự] bổ nhiệm, củ, bổ nhậm, chỉ định; 3. [sự] đưa vào, đem vào.

abpassen /vt/

1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;

Einrückung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).

einbauen /t/

1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).

Einstellung /f =, -en/

1. [sự] lắp (đặt, lồng) vào; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, thiết bị, điều chỉnh, định vị, điều hưỏng; 3. quan điểm, quan niệm; 4. [sự] đình chirl, đình đốn, đình trệ, ngừng trệ, ngừng; 5. (quân sự) địa điểm triệu tập.

redenstellen /vt/

lắp [lông, đặt]... vào; -

einschalten /vt/

1. lắp (lổng, dặt)... vào; 2. (điện đài) mỏ; nối;

Einschaltung /f =, -en/

1. [sự] lắp (dặt, lồng)... vào; 2. (điện, rađiô) [sự] mỏ (dải...); tham gia, bắt đầu chạy (việc).

einsetzen /1 vt/

1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anbringen /vt/M_TÍNH/

[EN] mount

[VI] lắp vào

sich anpassen /v refl/DHV_TRỤ/

[EN] adapt

[VI] lắp vào; sửa lắp (trong điều kiện vũ trụ)

einlegen /vt/CNSX/

[EN] inject

[VI] lắp vào, đặt vào (cắt gọt)

anpassen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] adapt

[VI] lắp vào, làm thích hợp

einarbeiten /vt/C_DẺO/

[EN] incorporate

[VI] lắp vào, gắn vào, hợp nhất

einsetzen /vt/XD/

[EN] insert, set

[VI] chèn vào, đặt vào, lắp vào

einbauen /vt/XD/

[EN] build in, embed, fit in, house, mount

[VI] lắp vào, xếp vào, gắn vào, ráp vào, lắp ráp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lắp vào

einschalten vt, einlassen vt, anbringen vt, einsetzen vt, (hin)einstellen vt, anmachen vt; lắp vào (máy chữ) einspannen vt; lắp vào gọng einfassen vt; (dề) lắp vào eingeschaltet (a); phàn lắp vào Einlage f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to slip over

lắp vào

incorporate

lắp vào, hợp nhát

to put in

cho chay; lắp vào (mũi khoan vào ống căp), khởi động, vận hành

to put on

lổng vào; mắc vào (đai truyền); lắp vào; khởi động;