aufstemmen /vt/
1. mỏ (bằng được); 2.:
auftun /vt/
1. mỏ;
unversiegelt /(unversiegelt) a/
(unversiegelt) đã] mỏ, bóc (thư).
einschalten /vt/
1. lắp (lổng, dặt)... vào; 2. (điện đài) mỏ; nối;
Einschaltung /f =, -en/
1. [sự] lắp (dặt, lồng)... vào; 2. (điện, rađiô) [sự] mỏ (dải...); tham gia, bắt đầu chạy (việc).
Erzmine /ỉ =, -n/
ỉ =, mỏ, xí nghiệp mỏ.
abschnallen /vt/
cỏi, mỏ, tháo (cúc, thắt lưng, giày...).
abbinden /I vt/
1. cỏi, mỏ; 2. (y) băng bó;
Enthüllung /í =, -en/
1. [sự] mỏ; 2. [sự] tiết lộ, tố giác.
Erschließung /f =, -en/
1. [sự] mỏ; 2. [sự] khai khẩn, khai thác.
abknoten /vt/
cỏi, tháo, mỏ, gô.
aufzwängen /vt/
1. đẩy, mỏ; 2. căng lền khung (để thêu); kéo căng, nhét, đút, mặc (quần áo chật), cố đút (vào giầy...); 3.
schälten I /vt (điện)/
đóng, nối, mỏ, mắc.
dazwischenlegen /vt/
đật, làm, mỏ, khai, tạo;
entsiegeln /vt/
bóc xi, bóc, mỏ, tháo, dổ.
Tischtuch ~
trải khăn bàn; 2. mỏ, bóc, khai thác; die
öffnen /vt/
mỏ, bóc ra, vạch trần, bóc trần; fm die Augen öffnen mỏ mắt cho ai; j-m sein Herz öffnen dốc bầu tâm sự.
unterführen /vt/
làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
bergmännisch /a/
thuộc về] đào mỏ, mỏ.
Erzwerk /n -(e)s, -e/
xí nghiệp mỏ, mỏ.