öffnen /vt/
mỏ, bóc ra, vạch trần, bóc trần; fm die Augen öffnen mỏ mắt cho ai; j-m sein Herz öffnen dốc bầu tâm sự.
Entlarvung /f =, -en/
sự] vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, tó giác, phát giác.
äufzeigen /vt/
vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá, buộc tội.
Entschleierung /í =, -en/
1. [sự] bỏ khăn voan, cỏi khăn; 2. [sự] vạch trần, bóc trần, tó giác, phát giác, tô cáo.
Öffnung /f =, -en/
1. [sự] phát hiên, khám phá, bóc trần, lột trần, mổ ra; 2. lỗ thủng, lỗ hổng, lỗ hỏ, lỗ; khoảng trông, khoảng giữa.
Bloßstellung /f =, -en/
sự] vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tô cáo, lật tẩy, tó giác, phát giác, xúc phạm.
offenbaren /(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) vt/
(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ, phát hiện, phơi bày, vạch ra, vạch trần, bóc trần;
demaskieren /vt/
lột mặt nạ, vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần, tố cáo, lật tẩy, tó giác, phát giác, vạch mặt chí tên;