TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóc vỏ

bóc vỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gọt vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lột vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tróc vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóc hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn trắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công phá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: bóc vỏ

Vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vỏ cây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vỏ quả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

: bóc vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gọt vỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bóc vỏ

peel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

husk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dismantle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carcass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cartridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dismantle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 husk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shuck

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

decapsulation

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scalp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: bóc vỏ

rind

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bóc vỏ

schälen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthülsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

putzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschälen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abblättern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausschoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushUISen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspflücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entrinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschälen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schelten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschilfem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushiilsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

palen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpelien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhiilsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

peilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsteinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausschälen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) die bláse putzen

xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi;

j-m die Náse putzen

đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Banane schälen

bóc vỏ quả chuối

ein gekochtes Ei schälen

bóc vỏ một quả trứng đã luộc.

die Bohnen müssen abgezogen werden

đậu cần phải tước gân.

Salat putzen

nhặt rau xà lách.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scalp

bóc vỏ, gia công phá

peel

cần nạp liệu, bóc vỏ (phôi ống), gia công thô, gọt vỏ, lột (da, …), vỏ, lớp ngoài

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

peel

Gọt vỏ; bóc vỏ

rind

Vỏ; vỏ cây; vỏ quả; (v): bóc vỏ; gọt vỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschilfem /I vt/

bóc vỏ, xay; II vi (s) (y) tróc da, trầy da, bong da.

aushiilsen /vt/

bóc vỏ, xay.

palen /vt (thổ ngữ)/

bóc vỏ, xay.

abpelien /vt/

bóc vỏ, tưóc vỏ.

abhiilsen /vt/

bóc vỏ, xay vỏ, cắn vỏ.

peilen /vt/

bóc vỏ, gọt vỏ, bỏ vỏ.

schälen /vt/

gọt vỏ, bóc vỏ, lột vỏ; (ngô) tẽ, lẩy; cắn chắt;

Schälen /n/

sự] bóc vỏ, gọt vỏ, lột vỏ.

entsteinen /vt/

bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo.

herausschälen /vt/

gọt vỏ, bóc vỏ, gọt sạch, lột;

enthülsen /vt/

bóc vỏ, tẻ, lẩy, cắn vỏ, cắn trắt, xay; (nông nghiệp) bóc hạt.

ausmachen /vt/

1. kết thúc, xong; dàn xếp (việc tranh cãi); 2. tẩy (vét bẩn); 3. tắt (đèn); dập (lửa); 4. lấy ra, rút ra, móc ra; 5.bóc vỏ, cạo vỏ;

putzen /vt/

1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschoten /(sw. V.; hat) (landsch.)/

bóc vỏ (enthülsen);

aushUISen /(sw. V.; hat)/

bóc vỏ (đậu, đỗ);

auspflücken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) bóc vỏ; tách vỏ;

auskernen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) (đậu, đỗ) bóc vỏ; tách vỏ (enthülsen);

entrinden /(sw. V.; hat)/

bóc vỏ (cây); lột vỏ (cây);

ausschälen /(sw. V.; hat)/

(selten) làm sạch vỏ; bóc vỏ;

schelten /(sw. V.; hat)/

bóc vỏ; xay; làm tróc vỏ;

pellen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. nordd.)/

bóc vỏ; gọt vỏ; lột vỏ;

schälen /[J*e:bn] (sw. V.; hat)/

gọt vỏ; bóc vỏ; lột vỏ;

bóc vỏ quả chuối : eine Banane schälen bóc vỏ một quả trứng đã luộc. : ein gekochtes Ei schälen

abziehen /(unr. V.)/

(hat) bóc vỏ; lột vỏ; tước vỏ;

đậu cần phải tước gân. : die Bohnen müssen abgezogen werden

abschalen /(sw. V.; hat)/

gọt vỏ; bóc vỏ; lột vỏ;

abpellen /(sw. V.; hat) (nordd.)/

bóc vỏ; tước vỏ; lột vỏ;

putzen /(sw. V.; hat)/

nhặt rau; bóc vỏ; gọt vỏ; gọt; cạo (củ, quả);

nhặt rau xà lách. : Salat putzen

enthülsen /(sw. V.; hat)/

bóc vỏ; tẽ; lẩy; cắn vỏ; bóc hạt;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shuck

bóc vỏ

Loại bỏ vỏ của hàu, ngao v.v… để bán hoặc để chuẩn bị nấu ăn.

decapsulation

bóc vỏ

Quá trình mà bao vỏ trứng artemia được loại bỏ trước khi chúng được dùng tiếp theo trong ương nuôi động vật thủy sản.”Cyst” thường được gọi là trứng, là do phần phôi da bị giữ lại kết thành vỏ bên trong vỏ cứng lipo-protein hay bao vỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bark, body, bulb, bush, capsule, carcase, carcass, cartridge, case

bóc vỏ

peel

bóc vỏ

 bark

bóc vỏ

 barking

bóc vỏ

 dismantle

bóc vỏ

 husk

bóc vỏ

 peel

bóc vỏ

 peeling

bóc vỏ

 scale

bóc vỏ

 bark, barking

bóc vỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schälen /vt/XD/

[EN] peel

[VI] bóc vỏ

enthülsen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] husk

[VI] bóc vỏ

abblättern /vt/CNSX/

[EN] scale

[VI] tróc vỏ, bóc vỏ

ausbauen /vt/CNSX/

[EN] dismantle

[VI] tháo dỡ, phá huỷ, bóc vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bóc vỏ

schälen vt, abschälen vt, abziehen vt