TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp ngoài

lớp ngoài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cần nạp liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóc vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gọt vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp ngoài

out side

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 facing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skin coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outer layer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

callow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outer skin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lớp ngoài

Tünche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings enthält die äußere Lage der Doppelschicht zahlreiche Lipopolysaccharide (LPS).

Tuy nhiên lớp ngoài của màng đôi chứa rất nhiều lipopolysaccharide (LPS).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Airbag besteht aus einem beschichteten Stoffgewebe.

Túi khí gồm có một lưới vải được phủ lớp ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ummanteln

:: Bọc lớp ngoài

Fließkanal Außenschicht

Kênh dòng chảy Lớp ngoài

die Elektronen auf der äußersten Schale werden als Valenzelektronen bezeichnet.

Các electronở lớp ngoài cùng được gọi là electron hóa trị .

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outer layer

lớp ngoài

callow

tầng ngoài, lớp ngoài

outer skin

vỏ ngoài, lớp ngoài

peel

cần nạp liệu, bóc vỏ (phôi ống), gia công thô, gọt vỏ, lột (da, …), vỏ, lớp ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facing, setting coat, skin coat

lớp ngoài

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớp ngoài

Tünche f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out side

lớp ngoài (kim loại hai lớp)