Việt
lớp ngoài
tầng ngoài
vỏ ngoài
cần nạp liệu
bóc vỏ
gia công thô
gọt vỏ
lột
vỏ
Anh
out side
facing
setting coat
skin coat
outer layer
callow
outer skin
peel
Đức
Tünche
Allerdings enthält die äußere Lage der Doppelschicht zahlreiche Lipopolysaccharide (LPS).
Tuy nhiên lớp ngoài của màng đôi chứa rất nhiều lipopolysaccharide (LPS).
Der Airbag besteht aus einem beschichteten Stoffgewebe.
Túi khí gồm có một lưới vải được phủ lớp ngoài.
:: Ummanteln
:: Bọc lớp ngoài
Fließkanal Außenschicht
Kênh dòng chảy Lớp ngoài
die Elektronen auf der äußersten Schale werden als Valenzelektronen bezeichnet.
Các electronở lớp ngoài cùng được gọi là electron hóa trị .
tầng ngoài, lớp ngoài
vỏ ngoài, lớp ngoài
cần nạp liệu, bóc vỏ (phôi ống), gia công thô, gọt vỏ, lột (da, …), vỏ, lớp ngoài
facing, setting coat, skin coat
Tünche f
lớp ngoài (kim loại hai lớp)