abschalen /vt/
lột da, gọt vỏ, làm sạch (qúa).
peilen /vt/
bóc vỏ, gọt vỏ, bỏ vỏ.
schälen /vt/
gọt vỏ, bóc vỏ, lột vỏ; (ngô) tẽ, lẩy; cắn chắt;
Schälen /n/
sự] bóc vỏ, gọt vỏ, lột vỏ.
entsteinen /vt/
bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo.
herausschälen /vt/
gọt vỏ, bóc vỏ, gọt sạch, lột;
putzen /vt/
1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;