TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đào

đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồn rửa bát// chìm xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lún xuống// khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xúc để tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào hố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốc đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc bằng máy đào hay máy xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường hào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường xuyên qua núi đồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói đất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tdi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáo trộn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậm chân phản đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai quật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mò mẫrh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò soạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ trũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng chảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh đe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẳn mồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn vùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càylên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếy rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rối ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồng chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoán đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫn nộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áute I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đánh góc cây. đào gốc cây

đánh góc cây. đào gốc cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bới.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đào

sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dig

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

excavating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đào

hauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exkavieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baggern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufscharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhäufeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auigraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschauieln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausscharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wühlerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushöhlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

putzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufwerfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đánh góc cây. đào gốc cây

roden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Welche Aufgaben erfüllen Sie entsprechend Ihres Ausbildungsstandes innerhalb des Qualitätsregelkreises?

3. Nhiệm vụ của bạn là gì trong nhóm điều chỉnh chất lượng căn cứ vào trình độ đào tạo của bạn?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Retter spezifisch schulen und mit ausreichend Informationen versehen

Người cứu hộ được đào tạo đặc biệt và được cung cấp đầy đủ thông tin

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbesserung des Ausbildungsstandes der Mitarbeiter

Nâng cao tình hình đào tạo nhân viên

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

eine qualifizierte Ausbildung,

được đào tạo có trình độ,

Die Kernkörperchen sind Bildungsorte für die Ribosomen, die anschließend durch die Kernporen in das Cytoplasma gelangen.

Thể nhân là nơi đào tạo ribosome và sau đó chúng xuyên qua lỗ rỗng nhân vào tế bào chất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) in den Háaren wühlen

vò đầu, làm bù tóc lên;

in den Kissen wühlen trỏ

mình, cựa mình, trằn trọc; 2.

im Gélde wühlen sống

trong tiền bạc.

auf j-n hacken

tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).

(D) die bláse putzen

xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi;

j-m die Náse putzen

đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Loch wühlen

đào một cái lỗ.

einen Meter tief graben

đào sâu một mét

ein Loch graben

đào một cái lỗ.

die Kinder buddeln im Sand

bọn trẻ đang xới cát.

eine Fahrrinne baggern

đào một rãnh thoát nước bằng máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graben /I vt đào, bói; II vi/

1. đào, bdi; 2. (nach D) tìm (trong đất) (quặng V.V.);

umgraben /vt/

đào, xói, cuốc.

umstechen /vt/

đào, xổi, cuốc.

aufscharren /vt/

đào, xói, cuốc; cào, trang, đảo.

herausgraben /vt/

đào, bổi, khai quật; heraus

anhäufeln /vt (nông nghiệp)/

đào, vun gốc, xói đất (quanh gốc).

auigraben /vt/

đào, bói, xới, cuốc, làm tdi.

umschauieln /vt/

đào, xói, cuổc, đảo lộn, xáo trộn (hạt).

wühlen /I vi/

1. đào, bdi; sich (D) in den Háaren wühlen vò đầu, làm bù tóc lên; in den Kissen wühlen trỏ mình, cựa mình, trằn trọc; 2. (gegen A) xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm; II vt đảo, bói; ♦ im Gélde wühlen sống trong tiền bạc.

ausscharren /vt/

1. đào, bói, khai quật; 2. giậm chân phản đối;

Wühlerei /f =, -en/

1. [sự] đào, bói, đào bói; 2. [sự] xúi bẩy, xúi giục.

ausgraben /vt/

1. đào, bói, xói, cuốc, đánh gốc; 2. khai quật.

limwühlen /vt/

1. lục lọi, tìm tôi, mò mẫrh, sò soạng; 2. đào, xói, cuốc.

Gewühl /n -(e/

1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.

Aushebung /f =, -en/

1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.

Aushöhlung /f =, -en/

1. [sự] đục, khoét; 2. [cái] hóc, hố, lỗ, hõm, chỗ trũng, lòng chảo; hóc cây, bọng cây; lỗ răng sâu, chỗ sút mẻ; 3. (kĩ thuật) rãnh đe; 4. (y) đào, khoét.

freilegen /(tác/

1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.

hacken /vt/

1. bổ, chẻ, chặt; 2. cuốc, xói, đào; 3. đỏp (mồi), cẳn mồi, cắn câu, mổ (thóc...); đục, khoét; auf j-n hacken tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).

scharren /I vt/

1. gãi, cào (bằng móng chân); 2. lê (chân); II vt 1. đào, bói; 2. chôn, vùi, chôn vùi; 3. quét sạch, quét đi; 4. cạo, cạo sạch.

putzen /vt/

1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;

aufwühlen /vt/

1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.

Aufwerfung /f =, -en/

1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.

hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/

[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).

roden /vt/

1. đánh góc cây. đào gốc cây, đào củ, nhổ cây; 2. đào, bới.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excavating

khai quật, đào

cutting

sự cắt, thái, xén, chặt, đào (mương), đục, đường hào, đường xuyên qua núi đồi, phoi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dig

đào, bới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wühlen /['vy:hnj (sw. V.; hat): 1. đào, bới, xới tung; er wühlte in der Kiste mit den gesammelten Münzen: hắn đào bới lục lọi trong cái rương tiền xu. 2. (ugs.) lục lọi, lục soát [nach + Dat.: tìm kiếm cái gì]; in der Schublade wühlen/

đào (hình thành nên cái gì);

đào một cái lỗ. : ein Loch wühlen

graben /(st. V.; hat)/

đào; bới;

đào sâu một mét : einen Meter tief graben đào một cái lỗ. : ein Loch graben

roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/

(landsch ) đào; xới;

auswerfen /(st. V.; hat)/

đào; xúc để tạo thành (kênh, rãnh, huyệt V V );

exkavieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) đào; khai quật; đào hố (ausschachten, aus- baggem, aushöhlen);

buddeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đào; bới; xối; cuốc đất;

bọn trẻ đang xới cát. : die Kinder buddeln im Sand

abgraben /(st V.; hat)/

đào; bới; xới; cuốc đất;

baggern /(sw. V.; hat)/

moi; đào; xúc (đất, sình, bùn) bằng máy đào hay máy xúc;

đào một rãnh thoát nước bằng máy. : eine Fahrrinne baggern

aufgraben /(st. V.; hat)/

(đất) đào; bới; xới; cuốc; làm tơi (umgraben);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausheben /vt/XD/

[EN] sink

[VI] đào (hố, móng)

hauen /vt/THAN/

[EN] hew

[VI] khấu, đào, khai thác, cắt

Từ điển tiếng việt

đào

- 1 dt. (thực) Loài cây cùng họ với mận, hoa đỏ hay hồng, quả hình tim, có lông mượt, có một hột vỏ cúng, ăn được: Ăn cây táo, rào cây đào (tng); Gần tết đi mua cành đào. // tt. Có màu hồng: Má đào; Cờ đào; Thân em như tấm lụa đào (cd).< br> - 2 dt. (thực) (đph) Từ miền Nam chỉ cây có quả giống như quả gioi: Quả đào chín có màu vàng.< br> - 3 dt. 1. Từ cũ chỉ nữ diễn viên chèo, tuồng, điện ảnh: Đóng vai đào trong vở chèo; Cô đào điện ảnh 2. Từ thông tục chỉ một cô gái: Đi với cô đào nào đấy?.< br> - 4 đgt. 1. Xúc đất lên bằng cuốc hay thuổng, hay máy xúc: Đào giếng; Đào ao 2. Bới ở dưới đất lên: Đào khoai; Đào sắn 3. Bòn rút: Thấy bở cứ đào (tng) 4. Kiếm, tìm: Đào đâu ra tiền. // tt. Đã được đào mà thành: Sông đào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore

đào

 sink /xây dựng/

đào (giếng)

 sink

bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

 sink

bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào

Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).

A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses includeto dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..

sink

bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào