Việt
khai quật
đào
bói
giậm chân phản đối
đào dưới đất lên
bới lên
Đức
ausscharren
ausscharren /(sw. V.; hat)/
đào dưới đất lên; bới lên; khai quật;
ausscharren /vt/
1. đào, bói, khai quật; 2. giậm chân phản đối;