TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bới lên

bới lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô'c lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào dưới đất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bới lên

ausgraben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumwühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpeitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausscharren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloßlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er machte sich auf, um einen vergrabenen Schatz zu heben

ông ta bắt đầu khai quật một

er legte die Mauerreste bloß

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra

er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstechen /(st. V.; hat)/

đào lên; bới lên;

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

đào lên; bới lên; khai quật;

ông ta bắt đầu khai quật một : er machte sich auf, um einen vergrabenen Schatz zu heben

aufwühlen /(sw. V.; hat)/

bới lên; đào lên; xới lên;

aufpeitschen /(sw. V.; hat)/

đập mạnh; bới lên; xô' c lên (aufwühlen);

ausscharren /(sw. V.; hat)/

đào dưới đất lên; bới lên; khai quật;

bloßlegen /(sw. V.; hat)/

phơi bày; phơi ra; phanh ra; để lộ ra; làm hở ra; khám phá ra; phát hiện ra; đào lên; bới lên (aufdecken, ausgraben);

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bới lên

ausgraben vt, herumwühlen vi bới móc alte Vergehen hervorkramen vt, durchsuchen vt