verraten /(st. V.; hat)/
để lộ ra;
tự tiết lộ;
hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình. : durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter
verraten /(st. V.; hat)/
tiết lộ;
để lộ ra;
nói lộ ra;
tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis verraten
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen