TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lộ ra

Để lộ ra

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tự tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

để lộ ra

Divulge

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

reveal

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

để lộ ra

verraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloßlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter

hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình.

ein Geheimnis verraten

tiết lộ một bí mật.

er legte die Mauerreste bloß

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra

er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verraten /(st. V.; hat)/

để lộ ra; tự tiết lộ;

hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình. : durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter

verraten /(st. V.; hat)/

tiết lộ; để lộ ra; nói lộ ra;

tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis verraten

bloßlegen /(sw. V.; hat)/

phơi bày; phơi ra; phanh ra; để lộ ra; làm hở ra; khám phá ra; phát hiện ra; đào lên; bới lên (aufdecken, ausgraben);

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reveal

Để lộ ra, phát hiện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Divulge

Để lộ ra, tiết lộ