ausplaudern /(sw. V.; hat)/
tiết lộ bí mật;
nói lộ ra (weitererzählen, verraten);
tiết lộ bí mật với ai. : jmdm. Geheimnisse ausplaudern
verraten /(st. V.; hat)/
tiết lộ;
để lộ ra;
nói lộ ra;
tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis verraten
ausquatschen /(sw. V.; hat) (từ lóng)/
tiết lộ bí mật;
nói lộ ra;
kể cho nhiều người biết (ausplaudem);