zuspielen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
tiết lộ thông tin với giới báo chí. : der Presse Infor mationen zuspielen
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
thông báo;
tôi sẽ tiết lộ cho anh biết phát hiện của tôi. : ich vertraue dir meine Entdeckung an
öffnen /[’oefnan] (sw. V.; hat)/
tiết lộ;
thổ lộ [+ Dat : với ì 8 sich öffnen: mở ra cơ hội, chào đón; neue Märkte öffnen sich für die Industrie: những thị trường mái mở ra cơ hội cho công nghiệp;
quatschen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tiết lộ;
làm lộ tin;
ai đã tiết lộ chuyện này? : wer hat denn da wieder gequatscht?
verschnappen /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
buột miệng nói ra;
tiết lộ (sich verplap pern);
aufdämpfen /(sw. V.; hat)/
khám phá;
tiết lộ;
phát hiện;
khám phá một âm mưu nổi loạn. : eine Verschwörung aufdecken
aufschließen /(st V.; hat)/
(geh ) tiết lộ;
bày tỏ;
thông báo (offenbaren, mitteilen);
trút bầu tâm sự với ai. : jmdm. sein Herz aufschließen
verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
bộc lộ;
biểu lộ;
tiết lộ (sich zeigen);
trong những lời này biểu lộ sự thắng thế. : in diesen Worten verrät sich eine Überlegenheit
einjweihen /(sw. V.; hat)/
thổ lộ;
tiết lộ;
khai tâm;
ông ấy chưa được báo trước về sự việc này. : er ist in die Angelegenheit noch nicht eingeweiht
enthüllen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tiết lộ (bí mật);
phát giác;
khám phá;
ausschleimen /sich (sw. V.; hat) (từ lóng)/
nói ra;
thổ lộ;
tiết lộ;
khai ra (sich aus sprechen);
verpetzen /(sw. V.; hat) (bes. Schiilèrspr. abwertend)/
tiết lộ;
mách;
mách lẻo;
hớt lẻo;
mách với thầy về một bạn học. : einen Mitschüler beim Lehrer verpetzen
verraten /(st. V.; hat)/
tiết lộ;
để lộ ra;
nói lộ ra;
tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis verraten
ausschwatzen /(sw. V.; hat) (abwertend)/
nói lộ;
nói hở;
tiết lộ;
kể ra (ausplaudem, weitererzählen);
) auszuschwätzen: rất tiếc là hắn có xu hướng tiết lộ mọi chuyện. : leider neigt er dazu, alles auszuschwat- zen/(landsch.
herausrucken /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) nói ra;
thốt ra;
đưa ra;
tiết lộ;
tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken
öffenbar /(Adj.)/
tiết lộ;
phơi bày;
vạch trần;
bóc trần;
tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis offenbaren
verplappern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
buột miệng nói ra;
thô' t ra;
tiết lộ;
anvertrauen /(sw. V.; hat)/
tiết lộ;
bày tỏ;
nói riêng;
giãi bày tậm sự;
eröffnen /(sw. V.; hat)/
báo;
thông báo;
loan báo;
thông tin;
tiết lộ (mitteilen);
ông ta tiết lộ cho tôi biết kể hoạch của mình. : er eröff nete mir seinen Plan
hinterbringen /(unr. V.; hat)/
mật báo;
tiết 1 lộ;
cáo giác;
tô' giác;
tô' cáo;
mật báo cho ai biết điều gì. 2 : jmdm. etw. Ệ hinterbringen
anbringen /(unr. V.; hat)/
thông báo;
thông tin;
loan tin;
loan báo;
bày tỏ;
tiết lộ (Vorbringen, äußern);
đưa ra một lời đề nghị với ai : eine Bitte bei jmdm. anbringen có thể trình bày những hiểu biết của mình. : sein Wissen anbringen können
enthüllen /(sw. V.; hat)/
để lộ;
bị lộ mặt;
bị lộ tẩy;
công khai hóa;
tiết lộ;
bị lộ tẩy là cái gì. : sich als etw. enthüllen