TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verraten

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạc tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói cho ai biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verraten

verraten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Geheimnis verraten

tiết lộ một bí mật.

durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter

hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình.

er hat mir nicht den Grund verraten

hắn vẫn chưa cho tôi biết lý do.

er hat seinen Freund verraten

hắn đã phăn bội bạn của mình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verraten /(st. V.; hat)/

tiết lộ; để lộ ra; nói lộ ra;

ein Geheimnis verraten : tiết lộ một bí mật.

verraten /(st. V.; hat)/

để lộ ra; tự tiết lộ;

durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter : hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình.

verraten /(st. V.; hat)/

(ugs , oft scherzh od iron ) nói cho ai biết; giải thích;

er hat mir nicht den Grund verraten : hắn vẫn chưa cho tôi biết lý do.

verraten /(st. V.; hat)/

phản bội; phản lại;

er hat seinen Freund verraten : hắn đã phăn bội bạn của mình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verraten /vt/

phản bội, phản lại, bạc tình;