Việt
phản bội
phản lại
bạc tình
Đức
verraten
er hat seinen Freund verraten
hắn đã phăn bội bạn của mình
verraten /vt/
phản bội, phản lại, bạc tình;
verraten /(st. V.; hat)/
phản bội; phản lại;
hắn đã phăn bội bạn của mình : er hat seinen Freund verraten