Việt
để lộ ra
tự tiết lộ
Đức
verraten
durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter
hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình.
verraten /(st. V.; hat)/
để lộ ra; tự tiết lộ;
hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình. : durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter