TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tiết lộ

để lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự tiết lộ

verraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter

hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verraten /(st. V.; hat)/

để lộ ra; tự tiết lộ;

hắn đã tự tiết lộ mình là thủ phạm qua thái độ của mình. : durch sein Verhalten verriet er sich als der Täter