Việt
để lộ
làm lộ
bộc lộ
phơibày
khám phá ra
phát hiện ra
tìm ra
tìm thấy
mang ra
đem ra
xách ra
khuân ra
bồng ra
bế ra
phân phát
tiết lộ
nói lộ
loan truyền
phao đồn
:
Đức
entdecken
austragen
entdecken /vt/
để lộ, làm lộ, bộc lộ, phơibày, khám phá ra, phát hiện ra, tìm ra, tìm thấy;
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.: