TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để lộ

để lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỏ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lộ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lộ tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công khai hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơibày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

để lộ

exposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 disclose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

để lộ

ausgezogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verratenundverkauftsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enthüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entdecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lackpartikel werden abgetragen und die unbeschädigte Lackschicht ist freigelegt.

Những hạt sơn được mài đi và để lộ ra lớp sơn tốt.

Dabei wird mittels sehr kleiner Schleifkörper die oberste Lackschicht abgetragen und die darunter liegende noch ungeschädigte Schicht freigelegt.

Lớp sơn trên cùng được mài đi bằng những đĩa mài hạt rất nhỏ, để lộ ra lớp sơn bên dưới chưa bị hư hại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kappe zieht sich zusammen und gibt den Hinterschnitt frei.

Nắp co rút lại và để lộ ra các phần undercut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine wahren Gefühle nicht verraten

không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình.

sich als etw. enthüllen

bị lộ tẩy là cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entdecken /vt/

để lộ, làm lộ, bộc lộ, phơibày, khám phá ra, phát hiện ra, tìm ra, tìm thấy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/

để lộ; tỏ lộ;

không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình. : seine wahren Gefühle nicht verraten

enthüllen /(sw. V.; hat)/

để lộ; bị lộ mặt; bị lộ tẩy; công khai hóa; tiết lộ;

bị lộ tẩy là cái gì. : sich als etw. enthüllen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgezogen /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed

[VI] lộ, để lộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exposed

để lộ

 disclose, exposed

để lộ