verratenundverkauftsein /bị phản bội và bị bán đứng; sich verraten und verkauft fühlen/
để lộ;
tỏ lộ;
không đề lộ tỉnh cảm thực sự của mình. : seine wahren Gefühle nicht verraten
enthüllen /(sw. V.; hat)/
để lộ;
bị lộ mặt;
bị lộ tẩy;
công khai hóa;
tiết lộ;
bị lộ tẩy là cái gì. : sich als etw. enthüllen