TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgezogen

lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausgezogen

exposed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgezogen

ausgezogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sie sind früher als ich nach dem Wasser des Lebens ausgezogen und sind nicht wiedergekommen.'

Hai anh tôi đi tìm nước trường sinh trước tôi mà chưa thấy về.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgezogen /adj/S_PHỦ/

[EN] exposed

[VI] lộ, để lộ