Việt
để lộ
được lộ ra
được phơi ra
được lộ sáng
hư
không che chán
phơi ra
chiu tác dung
lộ sáng
lộ
Anh
exposed
Đức
ausgesetzt
freiliegend
offen
ungeschützt
freigelegt
ausgezogen
Painted balconies exposed to wind and rain become brighter in time.
Những bao lơn phơi nắng gió thì màu vôi lại càng thêm bóng lộn vớ thời gian.
freigelegt /adj/S_PHỦ/
[EN] exposed (được)
[VI] (được) lộ sáng
ausgesetzt /adj/S_PHỦ/
[EN] exposed
[VI] lộ, lộ sáng
ausgezogen /adj/S_PHỦ/
[VI] lộ, để lộ
hư, không che chán, phơi ra, chiu tác dung (ánh sang, lừa)
được lộ ra, được phơi ra