Việt
lộ sáng
Anh
exposed
Đức
freigelegt
Die Lackpartikel werden abgetragen und die unbeschädigte Lackschicht ist freigelegt.
Những hạt sơn được mài đi và để lộ ra lớp sơn tốt.
Durch mehrstufiges Honen werden die harten Siliciumkristalle reliefartig freigelegt, wodurch eine verschleißfeste Zylinderlaufbahn entsteht.
Được gia công bào qua nhiều đợt, những tinh thể silic được phơi trần ra, qua đó hình thành ống lót xi lanh có tính chống mòn cao.
Dabei wird mittels sehr kleiner Schleifkörper die oberste Lackschicht abgetragen und die darunter liegende noch ungeschädigte Schicht freigelegt.
Lớp sơn trên cùng được mài đi bằng những đĩa mài hạt rất nhỏ, để lộ ra lớp sơn bên dưới chưa bị hư hại.
freigelegt /adj/S_PHỦ/
[EN] exposed (được)
[VI] (được) lộ sáng