belichten /vt/
1. xem beleuchten; 2. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng.
Belichtung /f =, -en/
1. xem beléuchtung; 2. [sự] lộ sáng, phơi sáng (ảnh).
exponieren /vt/
1. trình bày, giải thích, dẫn giải; 2. chịu, bị, làm cho (nguy hiểm...); 3. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng;