TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exponieren

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào nơi có nguy cơ hay chỗ nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- gây nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exponieren

expose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

exponieren

exponieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

aussetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gefährden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

belichten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Körper der Sonnen strahlung exponieren

mạo hiểm phai trần dưới ánh nắng mặt trời.

jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren

gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn

Từ điển Polymer Anh-Đức

expose

exponieren, aussetzen (einem Schadstoff/einer Strahlung), gefährden; (to light) belichten (z.B. Film/Pflanzen)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đặt vào nơi có nguy cơ (mắc bệnh ) hay chỗ nguy hiểm; mạo hiểm; liều mình;

den Körper der Sonnen strahlung exponieren : mạo hiểm phai trần dưới ánh nắng mặt trời.

exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) - gây nguy hiểm; có thể làm thiệt hại (cho ai);

jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren : gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exponieren /vt/

1. trình bày, giải thích, dẫn giải; 2. chịu, bị, làm cho (nguy hiểm...); 3. (ảnh) lộ sáng, phơi sáng;