exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đặt vào nơi có nguy cơ (mắc bệnh ) hay chỗ nguy hiểm;
mạo hiểm;
liều mình;
den Körper der Sonnen strahlung exponieren : mạo hiểm phai trần dưới ánh nắng mặt trời.
exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) - gây nguy hiểm;
có thể làm thiệt hại (cho ai);
jmdn. durch unvorsichtige Äußerun gen exponieren : gây nguy hiểm chữ ai bởi những lời phát biểu thiếu thận trọng. (Fachspr.)' trình bày, giải thích, dẫn