Việt
đặt vào nơi có nguy cơ hay chỗ nguy hiểm
mạo hiểm
liều mình
Đức
exponieren
den Körper der Sonnen strahlung exponieren
mạo hiểm phai trần dưới ánh nắng mặt trời.
exponieren /[ekspo'ni:ron] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đặt vào nơi có nguy cơ (mắc bệnh ) hay chỗ nguy hiểm; mạo hiểm; liều mình;
mạo hiểm phai trần dưới ánh nắng mặt trời. : den Körper der Sonnen strahlung exponieren