Risiko /n -s, -s u -ken/
sự] nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; ein - éingehen [übernehmen] mạo hiểm, đánh liều.
riskant /a/
nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng,
aleatorisch /a/
nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, tùy trường hợp.
gefährlich /a/
1. nguy hiểm; túe nur nicht so gefährlich! đừng tô vẽ, đừng cưòng điệu; das gefährlich e Álter lủa tuổi nguy hiểm, trạc tuổi trưđng thành; 2. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, hiểm nghèo.
Abenteuer /n -s, =/
chuyện, việc] cuộc phiêu lưu, mạo hiểm, [việc] ám muội, đen tói, gian lận;
wagen /vt/
1. đánh bạo, dám cả gan, dám; 2. mạo hiểm, đánh liều, liều; den Hals [das Leben] wagen liều mạng, liều mình, liều thắn;
gewagt /a/
nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng, dũng cảm, táo bạo, mạnh dạn.
Vermessenheit /í =, -en/
1. [sự] nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vồnh váo, quá tự tin.
vermessen III /a/
1. nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. hỗn láo, qúa tự tin, tự kiồu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.