Việt
nguy hiểm
mạo hiểm
liều mạng
tự kiêu
kiêu hãnh
kiêu căng
vồnh váo
quá tự tin.
tính tự kiêu
tính tự phụ
tính tự cao tự đại
Đức
Vermessenheit
Vermessenheit /die; -, -en/
tính tự kiêu; tính tự phụ; tính tự cao tự đại (Hybris);
Vermessenheit /í =, -en/
1. [sự] nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng; 2. [tính] tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vồnh váo, quá tự tin.