Großmannssucht /die (o. PI.) (abwertend)/
tính khoác lác;
tính tự cao tự đại;
Hoffart /[’hofart], die; - (geh. abwertend)/
tính kiêu căng;
tính ngạo mạn;
tính tự cao tự đại;
Hoffärtigkeit /die; -en (geh. abwertend)/
(o PI ) tính kiêu căng;
tính ngạo mạn;
tính tự cao tự đại;
Großtuerei /die; - (abwertend)/
tính kiêu ngạo;
tính kiêu căng;
tính tự cao tự đại;
Vermessenheit /die; -, -en/
tính tự kiêu;
tính tự phụ;
tính tự cao tự đại (Hybris);
Selbstuberhebung /die (geh.)/
tính kiêu ngạo;
tính kiêu căng;
tính tự cao tự đại (Einbildung, Dünkelhaftigkeit);
Einbildung /die; -, -en/
(o Pl ) lòng tự kiêu;
tính tự cao tự đại;
tính kiêu căng;
ngạo mạn (Dünkel, Hochmut, Überheblichkeit);
Hochmut /der (abwertend)/
tính kiêu căng;
tính kiêu ngạo;
tính kiêu hãnh;
tính tự cao tự đại;
trèo cao ngã đau. : (Spr.) Hochmut kommt vor dem Fall
Dünkel /['dYijkal], der; -s (abwertend)/
tính tự phụ;
tính tự cao tự đại;
tính ngạo mạn;
tính vênh váo;
tính kênh kiệu;
tính phách lối (Eingebildetheit, Hochmut);