Vermessenheit /die; -, -en/
tính tự kiêu;
tính tự phụ;
tính tự cao tự đại (Hybris);
Hochnasigkeit /die; - (ugs. abwertend)/
tính kiêu căng;
tính tự phụ;
vẻ vênh váo;
vẻ ngạo mạn;
Dünkel /['dYijkal], der; -s (abwertend)/
tính tự phụ;
tính tự cao tự đại;
tính ngạo mạn;
tính vênh váo;
tính kênh kiệu;
tính phách lối (Eingebildetheit, Hochmut);