TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

egotist

duy kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tự cao tự đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

egotist

egotist

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

egotist

duy kỷ, (ta là nhất, là trên hết), tính tự cao tự đại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

egotist

One given to self-mention or who is constantly telling of his own views and experiences.