Việt
quá tự tin
tự trọng
tự tôn
ý thức tự giác
ý thức giác ngộ
tự thị
tự tín
kiêu căng
kiêu ngạo
kiêu hãnh
kiêu kì
ngạo mạn
vênh váo
kônh kiệu.
Đức
Selbstbewußtsein
selbstbewußt
Selbstbewußtsein /n -s/
1. [lòng, sự] quá tự tin, tự trọng, tự tôn; 2. ý thức tự giác, ý thức giác ngộ; [sự] giác ngộ; -
selbstbewußt /a/
quá tự tin, tự thị, tự tín, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kônh kiệu.