Việt
tự tín
Tự tín .
quá tự tin
tự thị
kiêu căng
kiêu ngạo
kiêu hãnh
kiêu kì
ngạo mạn
vênh váo
kônh kiệu.
Anh
Self-assurance
Self-confident
Đức
selbsbewußt
selbstsicher
selbstbewußt
selbstbewußt /a/
quá tự tin, tự thị, tự tín, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kônh kiệu.
Tự tín (Tự nhủ, tự an ủi*).
Tự tín (Tự tin*).
selbsbewußt (adv), selbstsicher