prätentiös /a/
kiêu kì, cao kì, hợm hĩnh; [có tính chất] yêu sách, đòi hỏi.
Hoffart /f =/
tính] kiêu câng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, tự cao.
hoffärtig /a/
kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, tự cao; hoffärtig es Gebaren điêu bộ qúi phái.
Überheblichkeit /f =, -en/
tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu.
Arroganz /f =/
tính] tự kiêu, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, kênh kiệu.
Herablassung /í =/
sự] kênh kiệu, kiêu kì, vênh váo, ngạo mạn, trịch thượng, kẻ cả, kiêu hãnh.
junkerhaft /a/
1. [thuộc về] địa chủ Phổ; 2. kiêu căng, kiêu kì, kiêu ngạo, ngạo mạn, kênh kiệu, lên mặt.
Großtuerei /f =/
1. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang; 2. [tính] kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu kì, tự cao, tự phụ.
Unzugänglichkeit /f =/
1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.
Unnahbarkeit /f/
sự, tính] khó gần, khó chan hòa, kênh kiệu, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kiồu căng.
patzig /a/
kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, khinh ngưòi, hợm hĩnh.
überheblich /a/
tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, kênh kiệu.
unnahbar /a/
khó tính, khó gần, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó chan hỏa, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo.
herablassend /a/
kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, kẻ cả, trịch thượng, đản anh.
selbstbewußt /a/
quá tự tin, tự thị, tự tín, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kônh kiệu.
unzugänglich /a/
1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.