selbstgefäl /.iig (Adj.) (abwertend)/
tự mãn;
tự đắc;
hợm hĩnh;
süffisant /[zYfi'zant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
tự mãn;
tự đắc;
tự phụ;
hợm hĩnh (spöttisch-überheblich);
pratentios /[preten'tsi0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
kiêu kỳ;
cao kỳ;
hợm hĩnh;
tự đắc;
tự phụ;
großspurig /(Adj.) (abwertend)/
kiêu ngạo;
kiêu căng;
ngạo mạn;
khinh người;
hợm hĩnh;
vênh váo;