Việt
tự mãn
tự đắc
tự tức tụ mãn
xấc láo
hỗn láo
láo xược
léu láo
vô liêm sỉ.
tự phụ
hợm hĩnh
Đức
süffisant
süffisant /[zYfi'zant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. abwertend)/
tự mãn; tự đắc; tự phụ; hợm hĩnh (spöttisch-überheblich);
süffisant /a/
1. tự mãn, tự đắc, tự tức tụ mãn; tự phụ; 2. xấc láo, hỗn láo, láo xược, léu láo, vô liêm sỉ.