Insolenz /f =, -en/
tính] xấc láo, hỗn hào, hỗn láo.
insolent /a/
xấc láo, láo xược, hỗn hào, hỗn láo.
Abgefeimtheit /f =, -en/
tính, sự] láo xược, trắng trỢn, xấc láo, càn rỡ.
Schnoddrigkeit /f =, -en/
tính, diều] xấc láo, hỗn láo, láo xược, vô liêm sỉ; [sự, tính] nghịch ngdm, tinh nghịch, ngỗ nghịch, càn quấy; [sự] khoe khoang, huênh hoang, khoác lác.
ausgeschämt /a/
xấc láo, hổn láo, láo xược, vô liêm xỉ.
grobschnäuzig /a/
xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ.
Süffisance /f =, -n/
1. [lòng, tính, sự] tự phụ, tự cao tự đại, tự mãn tự đắc; 2. [tính, điều] xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo.
süffisant /a/
1. tự mãn, tự đắc, tự tức tụ mãn; tự phụ; 2. xấc láo, hỗn láo, láo xược, léu láo, vô liêm sỉ.
dummdreist /a/
xấc láo, hỗn láo, láo xược, lểu láo, vô liêm sĩ, trắng trỢn, càn rõ, xấc xược, trâng tráo, đểu cáng.
rudig /a (thổ ngữ)/
láo xược, xấc láo, trắng trợn, càn dỏ, bâng tráo, vô sỉ, đểu cáng, thô bạo, thô kệch, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục.
knotig /a/
1. sần sủi, gồ ghề, xù xì, nhăn nheo; 2. [có] nhiều cành, nhiều nhánh, nhiều mấu, nhiều vấu, nhiều mắt; 3. xấc láo, hỗn láo, láo xược, lếu láo, vô liêm sỉ, thô tục, lỗ mãng.